Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
精华液
Tiếng Trung giản thể
精华液
Thêm vào danh sách từ
huyết thanh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 精华液
huyết thanh
jīnghuáyè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
热卖眼霜精华液
rèmài yǎnshuāng jīnghuáyè
serum dưỡng mắt bán chạy nhất
保湿精华液
bǎoshī jīnghuáyè
tinh chất dưỡng ẩm
Các ký tự liên quan
精
华
液
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc