Trang chủ>精华液

Tiếng Trung giản thể

精华液

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 精华液

  1. huyết thanh
    jīnghuáyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

热卖眼霜精华液
rèmài yǎnshuāng jīnghuáyè
serum dưỡng mắt bán chạy nhất
保湿精华液
bǎoshī jīnghuáyè
tinh chất dưỡng ẩm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc