Tiếng Trung giản thể
精巧
Thứ tự nét
Ví dụ câu
精巧的机器
jīngqiǎode jīqì
máy tinh tế
精巧的细工
jīngqiǎode xìgōng
tác phẩm tinh tế
构造精巧
gòuzào jīngqiǎo
được xây dựng một cách khéo léo
精巧的技艺
jīngqiǎode jìyì
nghề thủ công tinh xảo
每个部件都匀称而精巧
měigè bùjiàn dū yúnchèn ér jīngqiǎo
mọi bộ phận đều cân đối và tinh tế