Tiếng Trung giản thể

精巧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 精巧

  1. tinh tế
    jīngqiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

精巧的机器
jīngqiǎode jīqì
máy tinh tế
精巧的细工
jīngqiǎode xìgōng
tác phẩm tinh tế
构造精巧
gòuzào jīngqiǎo
được xây dựng một cách khéo léo
精巧的技艺
jīngqiǎode jìyì
nghề thủ công tinh xảo
每个部件都匀称而精巧
měigè bùjiàn dū yúnchèn ér jīngqiǎo
mọi bộ phận đều cân đối và tinh tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc