Tiếng Trung giản thể

精灵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 精灵

  1. tinh thần
    jīnglíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

邪恶的精灵
xiéède jīnglíng
ma quỷ độc ác
暗夜精灵
ànyè jīnglíng
yêu tinh đêm
蓝精灵
lán jīnglíng
đánh lén
小精灵
xiǎo jīnglíng
gia tinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc