Ví dụ câu
精神正常
jīngshén zhèngcháng
khỏe mạnh
反映精神
fǎnyìng jīngshén
để phản ánh cảm giác
精神上的支持
jīngshén shàng de zhīchí
hỗ trợ tinh thần
精神压力
jīngshén yālì
căng thẳng tinh thần
打起精神
dǎqǐjīngshén
để tăng cường năng lượng
精神的老头儿
jīngshén de lǎotouer
một ông già mạnh mẽ