Trang chủ>精神文化

Tiếng Trung giản thể

精神文化

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 精神文化

  1. văn hóa tinh thần
    jīngshén wénhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

精神文化需要
jīngshén wénhuà xūyào
nhu cầu văn hóa tinh thần
精神文化建设
jīngshén wénhuàjiànshè
xây dựng văn hóa tinh thần
精神文化生活
jīngshén wénhuàshēnghuó
đời sống văn hóa tinh thần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc