Trang chủ>精神科

Tiếng Trung giản thể

精神科

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 精神科

  1. khoa tâm thần
    jīngshénkē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

服用精神科药物
fúyòng jīngshénkē yàowù
uống thuốc tâm thần
精神科医生
jīngshénkē yīshēng
bác sĩ tâm lý
看精神科
kàn jīngshénkē
đi gặp bác sĩ tâm lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc