精美

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 精美

  1. tao nhã
    jīngměi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

精美菜肴
jīngměi càiyáo
ẩm thực
携带精美饰品
xiédài jīngměi shìpǐn
để có những phụ kiện tinh tế
精美瓷器
jīngměi cíqì
sứ tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc