Tiếng Trung giản thể

糖浆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 糖浆

  1. xi-rô
    tángjiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

止咳糖浆
zhǐké tángjiāng
xi-rô ngực
甘甜可口的糖浆
gāntián kěkǒude tángjiāng
xi-rô ngọt và mặn
焦糖糖浆
jiāotáng tángjiāng
xi-rô caramel

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc