Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
糖浆
Tiếng Trung giản thể
糖浆
Thêm vào danh sách từ
xi-rô
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 糖浆
xi-rô
tángjiāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
止咳糖浆
zhǐké tángjiāng
xi-rô ngực
甘甜可口的糖浆
gāntián kěkǒude tángjiāng
xi-rô ngọt và mặn
焦糖糖浆
jiāotáng tángjiāng
xi-rô caramel
Các ký tự liên quan
糖
浆
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc