Tiếng Trung giản thể

糯米

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 糯米

  1. gạo nếp
    nuòmǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用糯米粉制成的甜汤圆
yòng nuòmǐfěn zhìchéng de tián tāngyuán
bánh bao ngọt làm bằng bột gạo nếp
糯米酒
nuòmǐ jiǔ
rượu gạo nếp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc