Tiếng Trung giản thể
系上
Thứ tự nét
Ví dụ câu
系上头巾
xì shàng tóujīn
đội khăn trùm đầu
系上围裙
xì shàng wéiqún
mặc tạp dề
请系上安全带
qǐng xì shàng ānquándài
làm ơn thắt dây an toàn của bạn
用绳子系上
yòng shéngzǐ xì shàng
buộc bằng một sợi dây
把鞋带系上
bǎ xiédài xì shàng
buộc dây giày