Tiếng Trung giản thể

系上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 系上

  1. buộc chặt
    jìshàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

系上头巾
xì shàng tóujīn
đội khăn trùm đầu
系上围裙
xì shàng wéiqún
mặc tạp dề
请系上安全带
qǐng xì shàng ānquándài
làm ơn thắt dây an toàn của bạn
用绳子系上
yòng shéngzǐ xì shàng
buộc bằng một sợi dây
把鞋带系上
bǎ xiédài xì shàng
buộc dây giày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc