Thứ tự nét
Ví dụ câu
提高电脑系统工作效率
tígāo diànnǎo xìtǒng gōngzuòxiàoshuài
để nâng cao hiệu quả làm việc của một hệ thống máy tính
全球生态系统
quánqiú shēngtàixìtǒng
hệ thống sinh thái toàn cầu
系统的分析
xìtǒng de fēnxī
phân tích một hệ thống
控制系统
kòngzhìxìtǒng
hệ thống điều khiển