系统

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 系统

  1. hệ thống
    xìtǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

提高电脑系统工作效率
tígāo diànnǎo xìtǒng gōngzuòxiàoshuài
để nâng cao hiệu quả làm việc của một hệ thống máy tính
全球生态系统
quánqiú shēngtàixìtǒng
hệ thống sinh thái toàn cầu
系统的分析
xìtǒng de fēnxī
phân tích một hệ thống
控制系统
kòngzhìxìtǒng
hệ thống điều khiển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc