Trang chủ>HSK 5>系领带
系领带

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 系领带

  1. thắt cà vạt
    jì lǐngdài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给丈夫系领带
gěi zhàngfu jì lǐngdài
thắt cà vạt cho chồng
穿西装系领带
chuān xīzhuāng jì lǐngdài
mặc vest và thắt cà vạt
不会系领带
bù huì jì lǐngdài
không thể thắt cà vạt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc