Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
>
系领带
HSK 5
系领带
Thêm vào danh sách từ
thắt cà vạt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 系领带
thắt cà vạt
jì lǐngdài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
给丈夫系领带
gěi zhàngfu jì lǐngdài
thắt cà vạt cho chồng
穿西装系领带
chuān xīzhuāng jì lǐngdài
mặc vest và thắt cà vạt
不会系领带
bù huì jì lǐngdài
không thể thắt cà vạt
Các ký tự liên quan
系
领
带
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc