Thứ tự nét

Ý nghĩa của 系

  1. khoa, khoa
  2. buộc chặt
  3. được
  4. hệ thống
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

系主任
xì zhǔrèn
Trưởng khoa
在一系
zài yī xì
tại một khoa
中文系
zhōngwén xì
khoa tiếng trung
系安全带
xì ānquándài
thắt chặt dây an toàn
不用系鞋带
bùyòng xì xiédài
không cần buộc dây giày
系好钩子
xì hǎo gōuzǐ
để buộc chặt móc
系外国语学院学生
xì wàiguóyǔ xuéyuànxuéshēng
trở thành sinh viên của viện ngoại ngữ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc