Từ vựng HSK
Dịch của 素有…之称 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
素有…之称
Tiếng Trung phồn thể
素有…之稱
Thứ tự nét cho 素有之称
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 素有…之称
Được biết như...
sù yǒu…zhī chēng
Các ký tự liên quan đến 素有…之称:
素
有
之
称
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc