Tiếng Trung giản thể
素来
Thứ tự nét
Ví dụ câu
英国人素来以保守闻名
yīngguórén sùlái yǐ bǎoshǒu wénmíng
Người Anh nổi tiếng là bảo thủ
这两两人素来不合
zhè liǎngliǎng rén sùlái bùhé
họ luôn ghét nhau
这两个国家在历史上素来敌对
zhè liǎnggè guójiā zài lìshǐshàng sùlái díduì
có sự thù địch kéo dài hàng thế kỷ giữa các quốc gia này
他素来不吸烟
tā sùlái bù xīyān
anh ấy chưa bao giờ hút thuốc
他素来守法
tā sùlái shǒufǎ
anh ấy luôn tuân thủ luật pháp