Tiếng Trung giản thể

素来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 素来

  1. lâu rồi
    sùlái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

英国人素来以保守闻名
yīngguórén sùlái yǐ bǎoshǒu wénmíng
Người Anh nổi tiếng là bảo thủ
这两两人素来不合
zhè liǎngliǎng rén sùlái bùhé
họ luôn ghét nhau
这两个国家在历史上素来敌对
zhè liǎnggè guójiā zài lìshǐshàng sùlái díduì
có sự thù địch kéo dài hàng thế kỷ giữa các quốc gia này
他素来不吸烟
tā sùlái bù xīyān
anh ấy chưa bao giờ hút thuốc
他素来守法
tā sùlái shǒufǎ
anh ấy luôn tuân thủ luật pháp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc