Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
素菜
Tiếng Trung giản thể
素菜
Thêm vào danh sách từ
đĩa rau; món chay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 素菜
đĩa rau; món chay
sùcài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
爱吃素菜
ài chī sùcài
thích ăn các món rau
炒素菜
chǎo sùcài
món rau xào
素菜汤
sùcài tāng
súp rau
素菜馆
sùcàiguǎn
nhà hàng bán đồ chay
Các ký tự liên quan
素
菜
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc