Tiếng Trung giản thể

素菜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 素菜

  1. đĩa rau; món chay
    sùcài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

爱吃素菜
ài chī sùcài
thích ăn các món rau
炒素菜
chǎo sùcài
món rau xào
素菜汤
sùcài tāng
súp rau
素菜馆
sùcàiguǎn
nhà hàng bán đồ chay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc