Tiếng Trung giản thể

紧巴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 紧巴

  1. thiếu tiền
    jǐnba
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他手头紧巴巴的
tā shǒutóujǐn bābā de
anh ấy eo hẹp về tiền bạc
家里的钱还是紧紧巴巴
jiālǐ de qiánhuán shì jǐnjǐnbābā
gia đình vẫn còn hạn chế về tài chính
日子过得紧巴巴
rìzǐ guò dé jǐnbābā
để làm cho cả hai đầu gặp nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc