紧急

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 紧急

  1. khẩn cấp
    jǐnjí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

情况紧急
qíngkuàng jǐnjí
tình hình rất nguy cấp
紧急措施
jǐnjí cuòshī
các biện pháp khẩn cấp
紧急集合
jǐnjí jíhé
người khẩn cấp
紧急情况状态
jǐnjí qíngkuàng zhuàngtài
tình trạng khẩn cấp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc