Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
>
紧急
HSK 5
紧急
Thêm vào danh sách từ
khẩn cấp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 紧急
khẩn cấp
jǐnjí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
情况紧急
qíngkuàng jǐnjí
tình hình rất nguy cấp
紧急措施
jǐnjí cuòshī
các biện pháp khẩn cấp
紧急集合
jǐnjí jíhé
người khẩn cấp
紧急情况状态
jǐnjí qíngkuàng zhuàngtài
tình trạng khẩn cấp
Các ký tự liên quan
紧
急
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc