Tiếng Trung giản thể

紧靠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 紧靠

  1. ở ngay bên cạnh
    jǐnkào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把柜子紧靠墙放
bǎ guìzi jǐnkào qiáng fàng
đặt tủ sát tường
紧靠公路的房子
jǐn kào gōnglù de fángzǐ
ngôi nhà ngay cạnh đường cao tốc
紧靠大海
jǐnkào dàhǎi
ở bên cạnh biển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc