Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
紧靠
Tiếng Trung giản thể
紧靠
Thêm vào danh sách từ
ở ngay bên cạnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 紧靠
ở ngay bên cạnh
jǐnkào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把柜子紧靠墙放
bǎ guìzi jǐnkào qiáng fàng
đặt tủ sát tường
紧靠公路的房子
jǐn kào gōnglù de fángzǐ
ngôi nhà ngay cạnh đường cao tốc
紧靠大海
jǐnkào dàhǎi
ở bên cạnh biển
Các ký tự liên quan
紧
靠
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc