Dịch của 紧 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 紧
- chắc chắn, chặt chẽjǐn
- khẩn cấpjǐn
Ví dụ câu cho 紧
紧的结子
jǐnde jiézǐ
nút thắt
紧衣服
jǐn yīfú
quần áo chật
手套太紧
shǒutào tài jǐn
găng tay quá chật
把绳子弄紧
bǎ shéngzǐ nòng jǐn
thắt chặt sợi dây
时间很紧
shíjiān hěn jǐn
thời gian đang gấp gáp
任务很紧
rènwù hěn jǐn
nhiệm vụ rất khẩn cấp