Tiếng Trung giản thể

紫色

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 紫色

  1. màu tím
    zǐsè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

紫色的记号笔
zǐsè de jìhào bǐ
điểm đánh dấu màu tím
我喜欢紫色
wǒ xǐhuān zǐsè
tôi thích màu tím
紫色头巾
zǐsè tóujīn
khăn trùm đầu màu tím

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc