Ý nghĩa của 累

  1. mệt mỏi
    lèi
  2. tích lũy, liên quan hoặc liên quan
    lěi
  3. dây, để liên kết với nhau, để xoắn xung quanh
    léi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

又累又饿
yòu lèi yòu è
Mệt mỏi và đói
赶路很累
gǎnlù hěn lèi
mệt mỏi trên con đường của một người
有点儿累
yǒudiǎnr lèi
một chút mệt mỏi
累得不能走
lèi de bù néng zǒu
mệt mỏi đến nỗi không thể đi được
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc