Tiếng Trung giản thể

繁茂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 繁茂

  1. tươi tốt
    fánmào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

周围的树木很繁茂
zhōuwéi de shùmù hěn fánmào
cây cối xung quanh tươi tốt
这花朵有助于新植物成熟并且开出繁茂的
zhè huāduǒ yǒuzhùyú xīn zhíwù chéngshú bìngqiě kāichū fánmàode
điều này giúp thúc đẩy sự phát triển mới và làm cho nó ra hoa nhiều
水仙花依然枝叶繁茂
shuǐxiānhuā yīrán zhīyè fánmào
những tán lá thủy tiên vẫn tươi tốt
草木繁茂
cǎomù fánmào
thảm thực vật tươi tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc