Tiếng Trung giản thể
红人
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她是新闻界的大红人
tāshì xīnwénjiè de dàhóngrén
cô ấy là con cưng của các tờ báo
如今他是长官身边的红人
rújīn tāshì zhǎngguān shēnbiān de hóngrén
bây giờ anh ấy là một người nổi tiếng bên cạnh ông chủ
网络红人
wǎngluòhóngrén
Người nổi tiếng trên Internet