Tiếng Trung giản thể

红人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 红人

  1. yêu thích
    hóngrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她是新闻界的大红人
tāshì xīnwénjiè de dàhóngrén
cô ấy là con cưng của các tờ báo
如今他是长官身边的红人
rújīn tāshì zhǎngguān shēnbiān de hóngrén
bây giờ anh ấy là một người nổi tiếng bên cạnh ông chủ
网络红人
wǎngluòhóngrén
Người nổi tiếng trên Internet

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc