Trang chủ>红双喜字

Tiếng Trung giản thể

红双喜字

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 红双喜字

  1. ký tự "Hạnh phúc nhân đôi" màu đỏ
    hóngshuāngxǐzì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

门上贴了两个红双喜字
ménshàng tiē le liǎnggè hóngshuāngxǐ zì
hai ký tự "Hạnh phúc nhân đôi" màu đỏ được dán trên cửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc