Tiếng Trung giản thể

红木

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 红木

  1. gỗ đỏ
    hóngmù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浴室配有红木和大理石元素
yùshì pèiyǒu hóngmù hé dàlǐshí yuánsù
phòng tắm được trang bị các yếu tố bằng gỗ gụ và đá cẩm thạch
加州红木
jiāzhōu hóngmù
Cây gỗ đỏ California
红木家具
hóngmùjiājù
đồ nội thất bằng gỗ gụ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc