Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
红枣
Tiếng Trung giản thể
红枣
Thêm vào danh sách từ
ngày đỏ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 红枣
ngày đỏ
hóngzǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
红枣粥
hóng zǎo zhōu
cháo táo tàu đỏ
红枣茶
hóng zǎo chá
trà chà là đỏ
大红枣
dà hóngzǎo
ngày đỏ
红枣粽子
hóngzǎo zòngzǐ
táo tàu đỏ zongzi
Các ký tự liên quan
红
枣
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc