Tiếng Trung giản thể

红枣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 红枣

  1. ngày đỏ
    hóngzǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

红枣粥
hóng zǎo zhōu
cháo táo tàu đỏ
红枣茶
hóng zǎo chá
trà chà là đỏ
大红枣
dà hóngzǎo
ngày đỏ
红枣粽子
hóngzǎo zòngzǐ
táo tàu đỏ zongzi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc