Tiếng Trung giản thể

红案

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 红案

  1. nấu các món ăn
    hóng'àn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他特别擅长红案
tā tèbié shàncháng hóngàn
anh ấy đặc biệt giỏi nấu ăn
他负责红案
tā fùzé hóngàn
anh ấy phụ trách nấu ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc