Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
红案
Tiếng Trung giản thể
红案
Thêm vào danh sách từ
nấu các món ăn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 红案
nấu các món ăn
hóng'àn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他特别擅长红案
tā tèbié shàncháng hóngàn
anh ấy đặc biệt giỏi nấu ăn
他负责红案
tā fùzé hóngàn
anh ấy phụ trách nấu ăn
Các ký tự liên quan
红
案
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc