Trang chủ>红眼病

Tiếng Trung giản thể

红眼病

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 红眼病

  1. với đôi mắt ghen tị
    hóngyǎnbìng
  2. viêm kết mạc
    hóngyǎnbìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看见别人发财,就得红眼病
kànjiàn biérén fācái , jiù dé hóng yǎnbìng
ghen tị khi một người nhìn thấy những người khác trở nên giàu có
她这人有红眼病
tā zhèrén yǒu hóngyǎnbìng
cô ấy là một người rất hay ghen tị
如何预防红眼病?
rúhé yùfáng hóngyǎnbìng ?
làm thế nào bạn có thể ngăn ngừa bệnh đau mắt đỏ?
你的红眼病全好了
nǐ de hóngyǎnbìng quán hǎole
đau mắt đỏ của bạn được chữa lành
她得了红眼病
tā déle hóngyǎnbìng
cô ấy bị đau mắt đỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc