Tiếng Trung giản thể
红绿灯
Thứ tự nét
Ví dụ câu
竖排红绿灯
shùpái hónglǜdēng
đèn giao thông dọc
过两个红绿灯
guò liǎnggè hónglǜdēng
đi qua hai ngọn đèn
在红绿灯前停车
zài hónglǜdēng qián tíngchē
dừng lại ở đèn giao thông
在下一个红绿灯处向右拐
zàixià yígè hónglǜdēng chǔ xiàngyòu guǎi
rẽ phải ở đèn giao thông tiếp theo
红绿灯左转
hónglǜdēng zuǒzhuǎn
đèn giao thông rẽ trái