Trang chủ>红绿灯

Tiếng Trung giản thể

红绿灯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 红绿灯

  1. đèn giao thông
    hónglǜdēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

竖排红绿灯
shùpái hónglǜdēng
đèn giao thông dọc
过两个红绿灯
guò liǎnggè hónglǜdēng
đi qua hai ngọn đèn
在红绿灯前停车
zài hónglǜdēng qián tíngchē
dừng lại ở đèn giao thông
在下一个红绿灯处向右拐
zàixià yígè hónglǜdēng chǔ xiàngyòu guǎi
rẽ phải ở đèn giao thông tiếp theo
红绿灯左转
hónglǜdēng zuǒzhuǎn
đèn giao thông rẽ trái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc