红色

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 红色

  1. màu đỏ
    hóngsè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

空有一片红色晚霞
kōngyǒu yīpiàn hóngsè wǎnxiá
có một hoàng hôn màu đỏ trên bầu trời
一辆红色面包车
yīliàng hóngsè miànbāochē
một chiếc xe tải màu đỏ
红色草莓
hóngsè cǎoméi
dâu tây đỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc