Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
红色
New HSK 2
红色
Thêm vào danh sách từ
màu đỏ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 红色
màu đỏ
hóngsè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
空有一片红色晚霞
kōngyǒu yīpiàn hóngsè wǎnxiá
có một hoàng hôn màu đỏ trên bầu trời
一辆红色面包车
yīliàng hóngsè miànbāochē
một chiếc xe tải màu đỏ
红色草莓
hóngsè cǎoméi
dâu tây đỏ
Các ký tự liên quan
红
色
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc