Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
红艳艳
Tiếng Trung giản thể
红艳艳
Thêm vào danh sách từ
màu đỏ rực rỡ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 红艳艳
màu đỏ rực rỡ
hóngyànyàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
花开得红艳艳
huākāi dé hóngyànyàn
bông hoa nở đỏ rực rỡ
红艳艳的杨梅
hóngyànyàn de yángméi
quả dâu tây đỏ rực rỡ
红艳艳的太阳
hóngyànyàn de tàiyáng
mặt trời đỏ rực rỡ
Các ký tự liên quan
红
艳
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc