Trang chủ>红艳艳

Tiếng Trung giản thể

红艳艳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 红艳艳

  1. màu đỏ rực rỡ
    hóngyànyàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

花开得红艳艳
huākāi dé hóngyànyàn
bông hoa nở đỏ rực rỡ
红艳艳的杨梅
hóngyànyàn de yángméi
quả dâu tây đỏ rực rỡ
红艳艳的太阳
hóngyànyàn de tàiyáng
mặt trời đỏ rực rỡ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc