红茶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 红茶

  1. trà đen
    hóngchá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一杯红茶
yībēi hóngchá
tách trà đen
牛奶红茶
niúnǎi hóngchá
trà sữa
红茶拿铁
hóngchá ná tiě
trà đen latte

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc