Thứ tự nét

Ý nghĩa của 红

  1. màu đỏ
    hóng
  2. thành công
    hóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

脸红
liǎn hóng
đỏ mặt
红勾
hóng gōu
đánh dấu đỏ
红茶
hóng chá
trà đen
红色的裙子
hóngsè de qúnzi
váy đỏ
红角儿
hóng jiǎoér
ngôi sao nổi tiếng
不知道他怎么就红了
bùzhīdào tā zěnme jiù hóngle
Tôi tự hỏi tại sao anh ấy rất nổi tiếng
她唱戏唱红了
tā chàngxì chàng hóngle
cô ấy đã giành được thành công với tư cách là một nữ diễn viên
开门红
kāiménhóng
khởi đầu tốt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc