Tiếng Trung giản thể

约好

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 约好

  1. hẹn
    yuēhǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

依照约好的条件
yīzhào yuēhǎo de tiáojiàn
theo các điều khoản đã thỏa thuận
约好会面的地点
yuēhǎo huìmiàn de dìdiǎn
để thiết lập một địa điểm gặp gỡ
预先约好
yùxiān yuēhǎo
hẹn trước
我和他约好了
wǒ hé tā yuē hǎole
Tôi có một cuộc hẹn với anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc