约定

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 约定

  1. sắp xếp
    yuēdìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

除非另有约定
chúfēi lìng yǒu yuēdìng
trừ khi có thoả thuận khác
按照双方约定
ànzhào shuāngfāng yuēdìng
theo thỏa thuận của các bên
质量不符合约定的
zhìliàng bùfúhé yuēdìng de
chất lượng không đáp ứng một trong những quy định

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc