Tiếng Trung giản thể

约有

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 约有

  1. khoảng có sẵn
    yuēyǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

约有一半人同意
yuē yǒu yībàn rén tóngyì
khoảng một nửa đồng ý
教室里约有多少人?
jiàoshì lǐyuē yǒu duōshǎo rén ?
có bao nhiêu người trong lớp?
约有三分之一
yuē yǒu sānfēnzhīyī
khoảng một phần ba

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc