Tiếng Trung giản thể

约略

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 约略

  1. khoảng
    yuēlüè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

约略地说来
yuēlüè dì shuōlái
nói đại khái
约略测量
yuēlüè cèliáng
phép đo gần đúng
约略计算
yuēlüè jìsuàn
tính toán gần đúng
约略知道一些
yuēlüè zhīdào yīxiē
để biết một chút

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc