Tiếng Trung giản thể

约稿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 约稿

  1. để yêu cầu đóng góp
    yuē gǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

定时约稿
dìngshí yuēgǎo
để yêu cầu đóng góp thường xuyên
接受约稿
jiēshòu yuēgǎo
chấp nhận đơn đặt hàng để đóng góp
和作家约稿
hé zuòjiā yuēgǎo
để yêu cầu một nhà văn đóng góp
约稿人
yuēgǎo rén
người yêu cầu đóng góp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc