Dịch của 级 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
级
Tiếng Trung phồn thể
級
Thứ tự nét cho 级
Ý nghĩa của 级
- cấp độ, cấp độ, cấp bậcjí
Ví dụ câu cho 级
他级级攀升
tā jí jí pānshēng
anh ấy đã vượt qua các cấp bậc
各级领导干部
gèjílǐngdǎogānbù
cán bộ lãnh đạo các cấp
评级
píngjí
lên lớp
最高等级
zuìgāo děngjí
lớp cao cấp