Trang chủ>纪念品

Tiếng Trung giản thể

纪念品

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纪念品

  1. quà lưu niệm
    jìniànpǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

纪念品商店
jìniànpǐn shāngdiàn
cửa hàng lưu niệm
买件纪念品
mǎi jiàn jìniànpǐn
mua quà lưu niệm
珍贵的纪念品
zhēnguìde jìniànpǐn
quà lưu niệm quý giá
作为纪念品保存
zuòwéi jìniànpǐn bǎocún
để giữ làm kỷ niệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc