Tiếng Trung giản thể
纪念意义
Thứ tự nét
Ví dụ câu
那顶帽子对我很有纪念意义
nà dǐng màozǐ duì wǒ hěn yǒu jìniàn yìyì
chiếc mũ đó rất đáng nhớ đối với tôi
具有纪念意义的照片
jùyǒu jìniàn yìyì de zhàopiān
một bức ảnh có ý nghĩa kỷ niệm
最具有纪念意义的时刻
zuì jùyǒu jìniàn yìyì de shíkè
khoảnh khắc đáng nhớ nhất