Tiếng Trung giản thể
纪念邮票
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一套纪念邮票
yītào jìniànyóupiào
một bộ tem kỷ niệm
北京奥运纪念邮票
běijīngàoyùn jìniànyóupiào
Tem kỷ niệm Olympic Bắc Kinh
新的纪念邮票将于下星期发售
xīnde jìniànyóupiào jiāng yú xiàxīngqī fāshòu
tem kỷ niệm mới sẽ được bán vào tuần tới
新纪念邮票全卖完了
xīn jìniàn yóupiào quán màiwán le
tem kỷ niệm mới đã bán hết.