Trang chủ>纪念邮票

Tiếng Trung giản thể

纪念邮票

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纪念邮票

  1. tem kỷ niệm
    jìniàn yóupiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一套纪念邮票
yītào jìniànyóupiào
một bộ tem kỷ niệm
北京奥运纪念邮票
běijīngàoyùn jìniànyóupiào
Tem kỷ niệm Olympic Bắc Kinh
新的纪念邮票将于下星期发售
xīnde jìniànyóupiào jiāng yú xiàxīngqī fāshòu
tem kỷ niệm mới sẽ được bán vào tuần tới
新纪念邮票全卖完了
xīn jìniàn yóupiào quán màiwán le
tem kỷ niệm mới đã bán hết.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc