Tiếng Trung giản thể

纯情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纯情

  1. thuần khiết
    chúnqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

代表纯情
dàibiǎo chúnqíng
để nhân cách hóa sự ngây thơ
言辞间缺少了纯情
yáncí jiān quēshǎo le chúnqíng
không có sự tinh khiết trong lời nói
纯情世界
chúnqíng shìjiè
một thế giới thuần khiết
纯情少男
chúnqíng shǎonán
một nam thanh niên trong sáng
纯情的女人
chúnqíng de nǚrén
một người phụ nữ trong sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc