Tiếng Trung giản thể
纯情
Thứ tự nét
Ví dụ câu
代表纯情
dàibiǎo chúnqíng
để nhân cách hóa sự ngây thơ
言辞间缺少了纯情
yáncí jiān quēshǎo le chúnqíng
không có sự tinh khiết trong lời nói
纯情世界
chúnqíng shìjiè
một thế giới thuần khiết
纯情少男
chúnqíng shǎonán
một nam thanh niên trong sáng
纯情的女人
chúnqíng de nǚrén
một người phụ nữ trong sáng