Tiếng Trung giản thể
纯正
Thứ tự nét
Ví dụ câu
心地纯正
xīndì chúnzhèng
trái tim thuần khiết
味道纯正
wèidào chúnzhèng
tinh khiết và hương vị tuyệt vời
讲纯正的英语
jiǎng chúnzhèngde yīngyǔ
nói tiếng anh hoàn hảo
发音纯正
fāyīn chúnzhèng
phát âm rõ ràng
用不纯正的俄语说
yòng bù chúnzhèngde éyǔ shuō
nói bằng tiếng Nga không trong sáng
说纯正的中文
shuō chúnzhèngde zhōngwén
nói tiếng trung hoàn hảo