Tiếng Trung giản thể

纯正

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纯正

  1. thuần khiết
    chúnzhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心地纯正
xīndì chúnzhèng
trái tim thuần khiết
味道纯正
wèidào chúnzhèng
tinh khiết và hương vị tuyệt vời
讲纯正的英语
jiǎng chúnzhèngde yīngyǔ
nói tiếng anh hoàn hảo
发音纯正
fāyīn chúnzhèng
phát âm rõ ràng
用不纯正的俄语说
yòng bù chúnzhèngde éyǔ shuō
nói bằng tiếng Nga không trong sáng
说纯正的中文
shuō chúnzhèngde zhōngwén
nói tiếng trung hoàn hảo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc