Tiếng Trung giản thể

纯毛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纯毛

  1. len tự nhiên
    chúnmáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

上等的纯毛料
shàngděng de chúnmáo liào
len tinh khiết tuyệt vời
纯毛地毯
chúnmáo dìtǎn
thảm len tinh khiết
这质地是纯毛的吗?
zhè zhìdì shì chúnmáo de ma ?
chất liệu này có phải là len nguyên chất không?
我看这毛毯不是纯毛的
wǒ kàn zhè máotǎn búshì chúnmáo de
Tôi nghĩ chăn này không phải là len nguyên chất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc