Tiếng Trung giản thể
纯毛
Thứ tự nét
Ví dụ câu
上等的纯毛料
shàngděng de chúnmáo liào
len tinh khiết tuyệt vời
纯毛地毯
chúnmáo dìtǎn
thảm len tinh khiết
这质地是纯毛的吗?
zhè zhìdì shì chúnmáo de ma ?
chất liệu này có phải là len nguyên chất không?
我看这毛毯不是纯毛的
wǒ kàn zhè máotǎn búshì chúnmáo de
Tôi nghĩ chăn này không phải là len nguyên chất