Tiếng Trung giản thể

纯种

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纯种

  1. thuần chủng, thuần chủng
    chúnzhǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

纯种赛马
chúnzhǒng sàimǎ
ngựa đua thuần chủng
改良纯种
gǎiliáng chúnzhǒng
để cải thiện nhân giống thuần chủng
非纯种
fēi chún zhǒng
không thuần chủng
纯种猫
chún zhǒng māo
mèo thuần chủng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc