Tiếng Trung giản thể

纲常

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纲常

  1. quy tắc và đức tính
    gāngcháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

古人把纲常看得很重
gǔrén bǎ gāngcháng kàn déhěn zhòng
con người thời cổ đại rất coi trọng người hướng dẫn và đức tính
纲常原则价值是中国传统社会政治生活的基本
gāngcháng yuánzé jiàzhí shì zhōngguó chuántǒng shèhuì zhèngzhìshēnghuó de jīběn
các quy tắc và đức tính là những nguyên tắc giá trị cơ bản của đời sống chính trị và xã hội truyền thống Trung Quốc
伦理纲常
lúnlǐ gāngcháng
đạo đức học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc