Tiếng Trung giản thể

纵情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纵情

  1. chân thành
    zòngqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

纵情歌唱
zòngqíng gēchàng
hát chân thành
纵情大笑
zòngqíng dàxiào
tiếng cười không kiềm chế
纵情欢乐
zòngqíng huānlè
say sưa với nội dung trái tim của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc