Tiếng Trung giản thể

纵贯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纵贯

  1. đi qua từ bắc đến nam
    zòngguàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

纵贯两省
zòngguàn liǎng shěng
đi qua hai tỉnh từ bắc vào nam
纵贯铁路
zòngguàn tiělù
đường sắt bắc nam xuyên quốc gia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc